Email: tiennamprojectionscreen@gmail.com Hotline: 09 8889 2662 – 0762 889 333
80″ – Quang học UST khung Fixframe
- Màn khung fix frame 80 inch
- Kích thước phủ bì khung: 1790 x 1020mm
- Kích thước vùng chiếu: 1770 x 1000mm
- Viền khung 1cm, sườn khung 3cm
- Gain: 0.8
- Góc nhìn: 175 độ
- Trọng lượng: 8kg
Mô tả
Đây là màn chiếu chuyên dụng dành cho máy chiếu gần (ST) và siêu gần (UST) cũng có thể kết hợp với máy chiếu xa (liên hệ để được tư vấn chi tiết ĐT/ Zalo 0988892662)
Màn có cấu tạo bề mặt là những đường răng cưa chạy ngang màn hình, những đường răng cưa có góc 45 độ, có tác dụng phản chiếu ánh sáng từ máy chiếu đến mắt người xem, và loại bỏ hoàn toàn ánh sáng từ đèn trần hắt vào màn, giúp cho màn chiếu có thể hiện thị chính xác màu sắc ngay cả khi chiếu trong phòng có ánh sáng, phòng bật điện.
Cấu tạo màn bao gồm 3 lớp: Lớp đế màn màu đen bóng sử dụng vật liệu PET – Lớp màn chiếu màu trắng sử dụng vật liệu TPU – Lớp răng cưa loại bỏ ánh sáng xung quanh sử dụng vật liệu TPU. 3 lớp được dán vào nhau tạo thành 1 tấm vật liệu quang học
Vật liệu màn quang học được chúng tôi lựa chọn rất kỹ từ xưởng sản xuất chất lượng cao của Đài Loan. Chi tiết khó sản xuất nhất chính là những đường răng cưa siêu nhỏ trên bề mặt màn chiếu, những đường răng cưa này có mức độ hoàn thiện, độ chính xác, độ tinh xảo càng cao thì chất lượng càng cao, đây là chi tiết mà vật liệu sản xuất tại Trung Quốc hoặc những xưởng SX vật liệu giá rẻ khác không đáp ứng được. Rất khó để phân biệt bằng mắt thường giữa các vật liệu bởi vì những đường răng cưa này rất nhỏ, chỉ có thể kiểm tra chất lượng khi soi bằng kính lúp hoặc kiểm tra hình ảnh khi trình chiếu – Màn chất lượng sẽ cho màu đen sâu hơn, màu sắc chính xác hơn
Xem thêm video test tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=VgKmuYalprE
https://www.youtube.com/watch?v=SFE4ANdO54E&t=52s
https://www.youtube.com/watch?v=cgZmG3eCOyk
https://www.youtube.com/watch?v=MT4S1PBmJ48
-
18,000,000 VND
-
11,000,000 VND7,000,000 VND -
32,600,000 VND
-
25,000,000 VND
-
20,000,000 VND
-
12,500,000 VND
-
3,000,000 VND
-
8,000,000 VND6,000,000 VND -
18,000,000 VND
-
11,000,000 VND7,000,000 VND -
32,600,000 VND
-
25,000,000 VND
-
3,000,000 VND
-
8,000,000 VND6,000,000 VND -
18,000,000 VND
-
11,000,000 VND7,000,000 VND -
32,600,000 VND
-
25,000,000 VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.